Giá Xe Volkswagen tháng 01/2017 chỉ mang tính chất tham khảo. * Giá đàm phán được xây dựng một phần từ thông tin do độc giả cung cấp. Và có thể thay đổi thường xuyên tùy thuộc điều kiện thị trường.
Mẫu xe | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | Giá niêm yết (tr) | Giá đàm phán (tr) |
Polo Sedan | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 1.6 I4 | 105 | 153 | 695 | 681 |
Polo Hatchback | Volkswagen | Hatchback | Nhập khẩu | 1.6 I4 | 105 | 153 | 730 | 715 |
New Passat | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 1.8 TSI | 180 | 250 | 1.299 | 1.273 |
Tiguan | Volkswagen | SUV | Nhập khẩu | 2.0 TSI | 170 | 280 | 1.290 | 1.264 |
Touareg GP | Volkswagen | SUV | Nhập khẩu | 3.6 V6 FSI | 280 | 360 | 2.889 | 2.831 |
Sharan | Volkswagen | MPV | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 220 | 350 | 1.900 | 1.862 |